Thông tin về cơ sở vật chất trường mầm non Thủy An năm học 2014-2015
| Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | ||||
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
| Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
| Nhà trẻ | ||||||
| Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
| 1 |
|
|
| Chia ra: - Phòng học | 2 | 2 |
| 1 |
|
|
| - Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
| Mẫu giáo | ||||||
| Số phòng theo chức năng | 4 | 4 |
| 3 | 2 |
|
| Chia ra: - Phòng học | 4 | 4 |
| 3 | 2 |
|
| - Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
| Cơ sở vật chất khác |
|
| Số lượng | |||
| Số phòng học nhờ |
|
|
|
|
| |
| Số phòng học 3 ca |
|
|
| |||
| Diện tích một số loại phòng (m2) |
|
| 950 | |||
| Chia ra: - Diện tích phòng học |
|
| 760 | |||
| - Diện tích bếp ăn |
|
| 130 | |||
| - Diện tích phòng đa chức năng |
|
| 60 | |||
| - Diện tích phòng giáo dục thể chất |
|
|
| |||
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký, đóng dấu)
Trần Thị Liễu


