Phân công chuyên môn
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT | ||||||||||||||||
TRƯỜNG MN: THỦY AN |
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
| |||||||||||||||||
Năm học 2011 - 2012 |
| |||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||||||||||
TC | CĐ | ĐH | khác | |||||||||||||||
1 | Ngô Thị Nguyệt | 1963 | | | x | | SPMN | Hiệu trưởng - Phụ trách chung | BT chi bộ | 2t/ tuần | | |||||||
2 | Hoàng Thị Bích Thược | 1972 | | x | | | SPMN | P hiệu trưởng - Phụ trách chuyên môn | P'BT chi bộ | 4t/ tuần | | |||||||
3 | Lê Thị Làn | 1969 | | x | | | SPMN | P hiệu trưởng - Phụ trách CSND - CNTT | | 4t/ tuần | | |||||||
4 | Nguyễn Thị Huyền | 1982 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi - Đạm Thủy | Chủ tịch CĐ - Tổ trưởng tổ mẫu giáo | | | |||||||
5 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1988 | x | | | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi - Đạm Thủy | | | | |||||||
6 | Nguyễn Thị Nhung | 1984 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi - Đạm Thủy | | | | |||||||
7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1975 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi -Đạm Thủy | | | | |||||||
8 | Hoàng Thị Bình | 1981 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi - Đạm Thủy | | | | |||||||
9 | Nguyễn Thị Vân Anh | 1987 | x | | | | SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi - Đạm Thủy | | | | |||||||
10 | Trần Thị Bền | 1986 | | x | | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng - Đạm Thủy | BT Chi đoàn - Tổ trưởng tổ nhà trẻ. | | | |||||||
11 | Nguyễn Thị Thu | 1982 | | x | | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng - Đạm Thủy | | | | |||||||
12 | Nguyễn Thị Thắm | 1964 | | x | | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng - Đạm Thủy | | | | |||||||
13 | Bùi Thị Minh Thủy | 1977 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi - An Biên | | | | |||||||
14 | Nguyễn Thị Ngọc | 1989 | x | | | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi - An Biên | | | | |||||||
15 | Võ Thị Cải | 1979 | | | x | | SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi - An Biên | | | | |||||||
16 | Trần Thị Dung | 1985 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi - An Biên |
| | | |||||||
17 | 1986 | x | | | | SPMN | GV lớp MG 3t - An Biên | | | | ||||||||
18 | Nguyễn Thị Thùy | 1989 | x | | | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng - An Biên | | | | |||||||
19 | Trần Thị Hiền | 1981 | | x | | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng - An Biên | | | | |||||||
20 | Nguyễn Thị Ạnh | 1972 | | | x | | SPMN | GV dạy lớp MG ghép - Vị Thủy | | | | |||||||
21 | Nguyễn Thị Lừng | 1990 | x | | | | SPMN | GV lớp MG ghép - Vị Thủy | | | | |||||||
22 | Nguyễn Thị Hà | 1964 | | x | | | SPMN | Chăm sóc nuôi dưỡng - Đạm Thủy | | | | |||||||
23 | Phạm Thị Hiền | 1988 | x | | | | Nấu ăn | Cấp dưỡng | | | | |||||||
24 | Nguyễn Thị Thơ | 1987 | x | | | | Nấu ăn | Cấp dưỡng | Tổ trưởng tổ nuôi | | | |||||||
25 | Lê Thị Nghĩa | 1961 | | x | | | SPMN | Chăm sóc nuôi dưỡng - An Biên | | | | |||||||
26 | Nguyễn Thị Hải | 1983 | | | x | | SPMN | Chăm sóc nuôi dưỡng - An Biên | | | | |||||||
27 | Phạm Thị Hiền | 1984 | x | | | | Kế toán | Kế toán | | | | |||||||
28 | Lê Thị Thu | 1984 | x | | | | Y tế | Y tế | | | | |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG |
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
|
| HIỆU TRƯỞNG |
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
| (Đã ký) |
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| Ngô Thị Nguyệt |
|
|
| |||||||