Thông tin về cơ sở vật chất năm học 2013 - 2014
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Nhà trẻ | ||||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
Chia ra: - Phòng học | 2 | 1 | 1 |
|
| |
- Phòng khác |
| | | | | |
Số phòng làm mới, cải tạo |
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Kiên cố |
|
|
|
|
| |
- Bán kiên cố |
|
|
|
| | |
- Tạm |
|
|
|
| | |
Mẫu giáo | ||||||
Số phòng theo chức năng | 8 | 5 | 3 |
|
|
|
Chia ra: - Phòng học | 8 | 5 | 3 |
|
| |
- Phòng khác |
| | | | | |
Số phòng làm mới, cải tạo |
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Kiên cố |
|
|
|
|
| |
- Bán kiên cố |
|
|
|
| | |
- Tạm |
|
|
|
| | |
| | | | | | |
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất |
| | | | | |
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) |
| | | | | |
- Phòng khác |
| | | | | |
| | | | | | |
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
Chia ra: - Nhà bếp | 2 | 1 | 1 | |
| |
- Nhà kho |
| | | | | |
- Phòng khác |
| | | | | |
| | | | | | |
D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 0 | | | | | |
- Phòng Phó hiệu trưởng | 0 | | | | | |
- Văn phòng trường | 0 | | | | | |
- Phòng họp | 0 | | | | | |
- Phòng hành chính quản trị | 0 | | | | | |
- Phòng y tế | 0 | | | | | |
- Phòng bảo vệ | 0 | | | | | |
- Nhà công vụ giáo viên | 0 | | | | | |
- Phòng nhân viên | 0 | | | | | |
- Phòng khác | 0 | | | | | |
| | | | | | |
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 0 | | | | | |
- Phòng khác | 0 | | | | | |
| | | | | | |
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | | | |||
Số phòng học nhờ | | | | | | |
Số phòng học 3 ca | | | | | | |
Diện tích đất (m2) | | | | | | |
Tổng diện tích đất | | |
| | | |
Trong đó: Diện tích đất được cấp | | |
| | | |
Diện tích đất đi thuê | | | | | | |
Diện tích đất sân chơi | | | 700 | | | |
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | | | ||||
Tổng số | 877 | | | |||
Chia ra: Diện tích phòng học | 750 | | | |||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ | | | | |||
Diện tích bếp ăn | 127 | | | |||
Diện tích phòng đa chức năng | | | | |||
Diện tích phòng giáo dục thể chất | | | | |||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | | | ||
Tổng số | 6 | 4 | | | ||
Chia ra:- Nhà trẻ |
| | | | ||
- Mẫu giáo | 6 | | | | ||
Thiết bị phục vụ giảng dạy | | | ||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 4 | | | |||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 4 | | | |||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 3 | | | |||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet | 2 | | | |||
Số máy in | 3 | | | |||
Số thiết bị nghe nhìn | | | ||||
Trong đó: - Ti vi | 6 | | | |||
- Nhạc cụ |
| | | |||
- Cát xét | | | | |||
- Đầu Video | 6 | | | |||
- Đầu đĩa |
| | | |||
- Máy chiếu OverHead | | | | |||
- Máy chiếu Projector | | | | |||
- Máy chiếu vật thể | | | | |||
- Thiết bị khác | | | | |||
| | | | | | |
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | | | |||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | | | |||
Chung | Nam/Nữ | | | |||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | | | 7 | | | |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | | 3 | | | | |
Không có | | | | | |
Thủy An, ngày 20 tháng 09 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
( Đã kí)
Ngô Thị Nguyệt