Phân công chuyên môn năm học 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
TRƯỜNG MN: THỦY AN |
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||
| ||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
| |||||||||||||
Năm học 2012 - 2013 |
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||||||
TC | CĐ | ĐH | khác | |||||||||||
1 | Ngô Thị Nguyệt | 24/05/1963 |
|
| x |
| SPMN | Hiệu trưởng - Phụ trách chung | BT chi bộ | 2t/ tuần |
| |||
2 | Hoàng Thị Bích Thược | 05/09/1972 |
| x |
|
| SPMN | P hiệu trưởng - Phụ trách chuyên môn | P'BT chi bộ | 4t/ tuần |
| |||
3 | Lê Thị Làn | 07/03/1969 |
| x |
|
| SPMN | P hiệu trưởng - Phụ trách CSND – CNTT – Phổ cập - CSVC |
| 4t/ tuần |
| |||
4 | Nguyễn Thị Huyền | 13/09/1982 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi A | Chủ tịch CĐ |
|
| |||
5 | Nguyễn Thị Anh | 29/09/1972 |
|
| x |
| SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi A |
|
|
| |||
6 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/1984 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi B |
|
|
| |||
7 | Bùi Thị Minh Thủy | 23/06/1977 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi B | Tổ trưởng tổ 4; 5 tuổi – BCH.CĐ |
|
| |||
8 | Trần Thị Bền | 15/05/1986 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi A | Bí thư đoàn |
|
| |||
9 | Nguyễn Thị Hà | 01/10/1964 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi A |
|
|
| |||
10 | Nguyễn Thị Thùy |
| x |
|
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi B |
|
|
| |||
11 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 19/08/1988 | x |
|
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi B | Trưởng Ban nữ công |
|
| |||
12 | Nguyễn Thị Ngọc | 02/07/1989 | x |
|
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi C |
|
|
| |||
13 | Lê Thị Nghĩa | 20/02/1961 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi C |
|
|
| |||
14 | Hoàng Thị Bình | 20/07/1961 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi A | Tổ trưởng tổ 3 tuổi – Nhóm trẻ |
|
| |||
15 | Nguyễn Thị Vân Anh | 12/07/1987 | x |
|
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi A |
|
|
| |||
16 | Nguyễn Thị Thắm | 09/05/1964 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi B |
|
|
| |||
17 | Trần Thị Dung | 08/09/1985 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi B |
|
|
| |||
18 | Nguyễn Thị Hải | 26/11/1983 |
|
| x |
| SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi C |
|
|
| |||
19 | Chu Thị Quyên | 21/06/1986 | x |
|
|
| SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi C |
|
|
| |||
20 | Nguyễn Thị Thu | 20/06/1982 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy nhóm trẻ 24 – 36 tháng A |
|
|
| |||
21 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 04/12/1975 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy nhóm trẻ 24 – 36 tháng A |
|
|
| |||
22 | Trần Thị Hiền | 10/09/1981 |
| x |
|
| SPMN | GV dạy nhóm trẻ 24 – 36 tháng A |
|
|
| |||
23 | Nguyễn Thị Lừng | 16/02/1990 | x |
|
|
| SPMN | GV dạy nhóm trẻ 24 – 36 tháng B |
|
|
| |||
24 | Võ Thị Cải | 08/07/1979 |
|
| x |
| SPMN | GV dạy nhóm trẻ 24 – 36 tháng B |
|
|
| |||
25 | Phạm Thị Hiền | 13/07/1988 | x |
|
|
| Nấu ăn | Chăm sóc nuôi dưỡng - An Biên |
|
|
| |||
26 | Nguyễn Thị Thơ | 14/09/1987 | x |
|
|
| Nấu ăn | Chăm sóc nuôi dưỡng – Đạm Thủy |
|
|
| |||
27 | Phạm Thị Hiền | 10/05/1984 | x |
|
|
| Kế toán | Kế toán |
|
|
| |||
28 | Lê Thị Thu | 16/05/1984 | x |
|
|
| Y tế | Y tế |
|
|
| |||
29 | Nguyễn Thị Quỳnh Thơ | 01/02/1985 | x |
|
|
| Hành chính | Hành chính |
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG |
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
| HIỆU TRƯỞNG |
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| (Đã ký) |
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| Ngô Thị Nguyệt |
|
|
| |||