PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
TRƯỜNG MN THỦY AN | | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |
| |
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | | |
Năm học 2013 - 2014 | | |
| | | | | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2013 - 2014 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |
TC | CĐ | ĐH | khác | |
1 | Ngô Thị Nguyệt | 1963 | | | x | | SPMN | Hiệu trưởng - Phụ trách chung | BT chi bộ | 2t/ tuần | | |
2 | Hoàng Thị Bích Thược | 1972 | | | x | | SPMN | P hiệu trưởng - Phụ trách chuyên môn - Các phong trào thi đua - CSVC. | P'BT chi bộ | 4t/ tuần | | |
3 | Lê Thị Làn | 1969 | | | x | | SPMN | P hiệu trưởng - Phụ trách CSND - CNTT - Công tác Phổ cập. | | 4t/ tuần | | |
4 | Bùi Thị Minh Thủy | 1977 | | | x | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi A - Đạm Thủy | Tổ trưởng tổ 4; 5 tuổi. | | | |
5 | Nguyễn Thị Thu | 1982 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi A - Đạm Thủy | Ban thanh tra nhân dân. | | | |
6 | Trần Thị Bền | 1986 | | | x | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi B - Đạm Thủy | Bí thư chi đoàn | | | |
7 | Hoàng Thị Bình | 1981 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi B -Đạm Thủy | | | | |
8 | Nguyễn Thị Huyền | 1982 | | | x | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi C - Đạm Thủy | Chủ tịch công đoàn | | | |
9 | Trần Thị Hiền | 1981 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 5 tuổi C - Đạm Thủy | | | | |
10 | Nguyễn Thị Nhung | 1984 | | | x | | SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi A - Đạm Thủy | | | | |
11 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1988 | | | x | | SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi B - Đạm Thủy | | | | |
12 | Nguyễn Thị Vân Anh | 1987 | | | x | | SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi B - Đạm Thủy. | | | | |
13 | Nguyễn Thị Ngọc | 1989 | x | | | | SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi C - An Biên | | | | |
14 | Võ Thị Cải | 1979 | | | x | | SPMN | GV dạy lớp MG 4 tuổi C - An Biên | Ban thanh tra ND. | | | |
15 | Trần Thị Dung | 1985 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi A - Đạm Thủy. | | | | |
16 | Nguyễn Thị Anh | 1972 | | | x | | SPMN | GV lớp MG 3 tuổi A - Đạm Thủy. | Tổ trưởng tổ 2;3. Trưởng Ban TTND. | | | |
17 | Chu Thị Quyên | 1986 | | x | | | SPMN | GV dạy lớp MG 3 tuổi B - An Biên | | | | |
18 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1975 | | x | | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng A - Đạm Thủy. | | | | |
19 | Nguyễn Thị Lừng | 1990 | x | | | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng A - Đạm Thủy. | | | | |
20 | Nguyễn Thị Thắm | 1964 | | x | | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng A - Đạm Thủy. | | | | |
21 | Nguyễn Thị Hải | 1983 | | | x | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng B- An Biên | | | | |
22 | Nguyễn Thị Thùy | 1989 | x | | | | SPMN | GV nhóm trẻ 25 - 36 tháng B- An Biên | | | | |
23 | Phạm Thị Hiền | 1988 | x | | | | Nấu ăn | Chăm sóc nuôi dưỡng - Đạm Thủy | | | | |
24 | Nguyễn Thị Thơ | 1987 | x | | | | Nấu ăn | Chăm sóc nuôi dưỡng - Đạm Thủy. | | | | |
25 | Lê Thị Nghĩa | 1961 | | x | | | SPMN | Chăm sóc nuôi dưỡng - An Biên. | | | | |
26 | Nguyễn Thị Hà | 1964 | | x | | | SPMN | Chăm sóc nuôi dưỡng - An Biên. | | | | |
27 | Phạm Thị Hiền | 1984 | x | | | | Kế toán | Kế toán | | | | |
28 | Nguyễn Thị Quỳnh Thơ | 1985 | x | | | | VTHC | Văn thư, hành chính, thủ quỹ. | | | | |
29 | Lê Thị Thu | 1984 | x | | | | Y tế | Y tế | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | | | |
| | | | | | | | HIỆU TRƯỞNG | | | | |
| | | | | | | | (Đã ký) | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Ngô Thị Nguyệt | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |