| STT | Họ và tên | Năm sinh | Trình độ CM | CM đào tạo | Phân công CM năm học 2014-2015 | Kiêm nhiệm | Ghi chú |
| TC | CĐ | ĐH | Khác |
| 1 | Trần Thị Liễu | 1965 | | | x | | SPMN | Hiệu trưởng – Phụ trách chung | Bí thư chi bộ | |
| 2 | Đỗ Thị Mừng | 1974 | | | x | | SPMN | Hiệu phó – Phụ trách chuyên môn, các phong trào thi đua – Công tác phổ cập | Phó bí thư chi bộ | |
| 3 | Vũ Thị Sen | 1962 | | x | | | SPMN | Hiệu phó – Phụ trách nuôi dưỡng, CSVC | | |
| 4 | Nguyễn Thị Huyền | 1982 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 5A2 – Đạm Thủy | Chủ tịch Công đoàn, chi ủy viên | |
| 5 | Bùi Thị Minh Thủy | 1977 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 5A1 – Đạm Thủy | BCH công đoàn, Tổ trưởng chuyên môn tổ 4-5 tuổi | |
| 6 | Nguyễn Thị Anh | 1972 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 5A1 – Đạm Thủy | | |
| 7 | Trần Thị Bền | 1986 | | | x | | SPMN | Nghỉ TS | | |
| 8 | Võ Thị Cải | 1979 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 4A3 – An Biên | | |
| 9 | Hoàng Thị Bình | 1981 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 4A1 – Đạm Thủy | Ban thanh tra nhân dân | |
| 10 | Nguyễn Thị Ngọc | 1989 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 5A3 – An Biên | P.BT đoàn TN | |
| 11 | Nguyễn Thị Vân Anh | 1987 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 4A2- Đạm Thủy | | |
| 12 | Trần Thị Hiền | 1981 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 4AA2- Đạm Thủy | | |
| 13 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1988 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 4A4- An Biên | BCH Công đoàn, bí thư chi đoàn | |
| 14 | Chu Thị Hoài Giang | 1989 | x | | | | SPMN | GVCN nhóm trẻ NTA1- Đạm Thủy | | |
| 15 | Nguyễn Thị Nhung | 1984 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 3A2- Đam Thủy | Tổ trưởng tor 2,3, Ban thanh tra nhân dân | |
| 16 | Chu Thị Quyên | 1986 | | x | | | SPMN | GVCN lớp MG NTA2- An Biên | | |
| 17 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1977 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 3A1-Đạm Thủy | | |
| 18 | Nguyễn Thị Thắm | 1964 | | x | | | SPMN | GVCN nhóm trẻ A1-Đạm Thủy | Ban thanh tra nhân dân | |
| 19 | Nguyễn Thị Lừng | 1990 | x | | | | SPMN | GVCN lớp MG 4A2-Đạm Thủy | | |
| 20 | Nguyễn Thị Thu | 1982 | | | x | | SPMN | GVCN nhóm trẻ 5A2-Đạm Thủy | | |
| 21 | Nguyễn Thị Thùy | 1989 | x | | | | SPMN | GVCN lớp MG 3A3-An Biên | | |
| 22 | Nguyễn Thị Hà | 1964 | | x | | | SPMN | GVCN lớp MG 3A1- Đạm Thủy | | |
| 23 | Trần Thị Dung | 1985 | x | | | | SPMN | GVCN lớp MG 3AA2-Đạm Thủy | | |
| 24 | Nguyễn Thị Hải | 1983 | | | x | | SPMN | GVCN lớp MG 3A3-An Biên | | |
| 25 | Phạm Thị Hiền | 1984 | x | | | | Kế toán | Kế toán | | |
| 26 | Lê Thị Thu | 1984 | x | | | | Y tế | Y tế | | |
| 27 | Nguyễn Thị Quỳnh Thơ | 1985 | | | | | Kế toán | Hành chính – Văn thư – Thủ quỹ | | |
| 28 | Phạm Thị Hiền | 1988 | | | | | Nuôi dưỡng | Cấp dưỡng điểm Đạm Thủy | | |